Trang chủ021320 • KOSDAQ
add
KCC Engineering & Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,45 T KRW
Số lượng trung bình
24,00 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | -19,81% |
Chi phí hoạt động | 47,25 T | -29,63% |
Thu nhập ròng | 24,13 T | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 33,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,98 T | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,39 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 969,16 T | 2,87% |
Tổng nợ | 615,54 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,13 T | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,97 T | -124,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,36 T | -77,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,75 T | 62,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,49 T | -127,07% |
Dòng tiền tự do | -35,77 T | -157,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.133