Trang chủ0213 • HKG
add
National Electronics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
435,39 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,71 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 33,10 Tr | 17,70% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 12,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -231,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,04 Tr | -8,10% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 5,84% |
Tổng nợ | 6,56 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
200