Trang chủ0214 • HKG
add
Asia Orient Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
74,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,50 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 148,60 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | -775,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,91 | -924,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,02 Tr | -29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -48,63% |
Tổng tài sản | 38,21 T | -10,47% |
Tổng nợ | 20,09 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | -775,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,49 Tr | -130,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -112,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,42 Tr | 129,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | -106,32% |
Dòng tiền tự do | 109,00 Tr | -49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
333