Trang chủ021650 • KOSDAQ
add
Cubic Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.235,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.225,00 ₩ - 2.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,54 T KRW
Số lượng trung bình
18,33 N
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,93 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 6,06 T | 29,52% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 34,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 T | 54,24% |
Tổng tài sản | 171,47 T | -1,05% |
Tổng nợ | 76,69 T | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 34,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 T | 648,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -59,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,85 Tr | -26,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 T | 258,90% |
Dòng tiền tự do | 8,98 T | 426,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
149