Trang chủ021880 • KOSDAQ
add
Mason Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
399,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ₩ - 402,00 ₩
Phạm vi một năm
212,00 ₩ - 610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,95 T KRW
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -16,86% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | -17,36% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | -14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,67 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,25 T | -32,41% |
Tổng tài sản | 69,18 T | -14,21% |
Tổng nợ | 14,19 T | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | -14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 T | -2.782,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 197,02 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -559,75 Tr | -230,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,22 T | -2.896,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
12