Trang chủ021880 • KOSDAQ
add
Mason Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
312,00 ₩ - 318,00 ₩
Phạm vi một năm
287,00 ₩ - 699,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,79 T KRW
Số lượng trung bình
516,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,76 T | -824,49% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 813,67% |
Thu nhập ròng | -10,67 T | -3.769,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 224,36 | 634,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 T | 33,85% |
Tổng tài sản | 70,18 T | 5,53% |
Tổng nợ | 15,92 T | 43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,67 T | -3.769,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | 57,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,11 Tr | -421,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | 41,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
12