Trang chủ021880 • KOSDAQ
add
Mason Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
284,00 ₩ - 315,00 ₩
Phạm vi một năm
212,00 ₩ - 514,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,52 T KRW
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | -39,01% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | -8,06% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -158,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,29 | -196,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 T | -21,40% |
Tổng tài sản | 69,01 T | -9,21% |
Tổng nợ | 16,53 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -158,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 964,12 Tr | -92,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 Tr | -194,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,60 Tr | 81,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,04 Tr | -96,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
12