Trang chủ0220 • HKG
add
Uni-President China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 $
Mức chênh lệch một ngày
9,52 $ - 9,73 $
Phạm vi một năm
6,21 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,25 T HKD
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 643,36 Tr | 33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 33,50% |
Tổng tài sản | 23,12 T | 6,79% |
Tổng nợ | 10,28 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,36 Tr | 33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.652