Trang chủ022100 • KRX
add
Posco DX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.450,00 ₩ - 25.650,00 ₩
Phạm vi một năm
17.800,00 ₩ - 44.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 NT KRW
Số lượng trung bình
663,97 N
Tỷ số P/E
43,89
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,60 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 17,53 T | -33,58% |
Thu nhập ròng | 20,69 T | 73,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 70,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,62 T | 119,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,78 T | 115,38% |
Tổng tài sản | 892,45 T | 0,30% |
Tổng nợ | 366,56 T | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,69 T | 73,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 T | 146,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | 61,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,59 Tr | -95,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,29 T | 133,99% |
Dòng tiền tự do | 4,62 T | 260,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.355