Trang chủ022100 • KRX
add
Posco DX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Phạm vi một năm
20.450,00 ₩ - 76.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 NT KRW
Số lượng trung bình
467,19 N
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,56 T | -10,15% |
Chi phí hoạt động | 18,15 T | -1,04% |
Thu nhập ròng | 21,53 T | -17,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -8,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,53 T | -14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,22 T | 42,42% |
Tổng tài sản | 815,58 T | 2,90% |
Tổng nợ | 308,15 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,53 T | -17,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 T | -0,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -181,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,55 Tr | -111,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,16 T | -22,95% |
Dòng tiền tự do | 17,00 T | 26,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.355