Trang chủ0222 • HKG
add
Min Xin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T HKD
Số lượng trung bình
50,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,60 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | -71,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | -72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | 1.224,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,88 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 9,18 T | -1,04% |
Tổng nợ | 1,15 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | -71,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,62 Tr | -254,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,05 Tr | 96,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,86 Tr | -131,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,30 Tr | -15,08% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 58,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
69