Trang chủ0227 • HKG
add
First Shanghai Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,14 Tr | 22,18% |
Chi phí hoạt động | 550,50 N | 17,88% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 234,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 210,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,85 Tr | -15,98% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -10,12% |
Tổng nợ | 2,49 T | -21,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 234,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,20 Tr | 13.031,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,36 Tr | -36,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,13 Tr | -797,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | -54,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
569