Trang chủ0228 • HKG
add
China Energy Development Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
510,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,15 Tr | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -118,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 | -122,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,42 Tr | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,12 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -4,05% |
Tổng nợ | 480,15 Tr | -24,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | -118,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
54