Trang chủ0229 • HKG
add
Raymond Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
142,03 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,14 Tr | -22,63% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -56,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 Tr | -58,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,33 Tr | -5,09% |
Tổng tài sản | 880,24 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 204,48 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -56,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,21 Tr | -39,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 Tr | 14,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,73 Tr | -68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 Tr | -484,00% |
Dòng tiền tự do | -744,94 N | -108,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.646