Trang chủ023000 • KRX
add
SamwonSteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.580,00 ₩ - 2.625,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 2.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,80 T KRW
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,78 T | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 8,32% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | -37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,35 T | -13,74% |
Tổng tài sản | 302,76 T | 0,18% |
Tổng nợ | 54,19 T | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | -37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 T | 251,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,98 T | -256,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 T | -137,08% |
Dòng tiền tự do | 6,65 T | 173,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
275