Trang chủ023000 • KRX
add
SamwonSteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,40 T KRW
Số lượng trung bình
14,64 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,65 T | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -2,32% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -41,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -33,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,86 T | -30,33% |
Tổng tài sản | 290,66 T | -4,31% |
Tổng nợ | 40,14 T | -34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 T | 15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -157,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | -1,90% |
Dòng tiền tự do | 3,46 T | 8,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
275