Trang chủ0230 • HKG
add
Minmetals Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
953,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -39,79% |
Chi phí hoạt động | 391,37 Tr | 97,17% |
Thu nhập ròng | -522,24 Tr | -1.035,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | -1.651,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,40 Tr | -155,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 47,62 T | -20,04% |
Tổng nợ | 35,35 T | -18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,24 Tr | -1.035,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,64 Tr | 111,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,02 Tr | 1.263,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,69 Tr | -64,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,76 Tr | 32,39% |
Dòng tiền tự do | -314,80 Tr | -204,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
988