Trang chủ0230 • HKG
add
Minmetals Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T HKD
Số lượng trung bình
360,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 303,08 Tr | -22,45% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -119,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,95 | -93,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,74 Tr | -158,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 41,03 T | -23,41% |
Tổng nợ | 31,77 T | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -119,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,94 Tr | 312,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,83 Tr | -82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,01 Tr | 92,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,69 Tr | 96,21% |
Dòng tiền tự do | -657,13 Tr | -111,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.017