Trang chủ023150 • KRX
add
MHEthanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 6.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,04 T KRW
Số lượng trung bình
6,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,01 T | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | 55,59% |
Thu nhập ròng | -5,33 T | -22.713,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,31 | -26.537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 T | 8,12% |
Tổng tài sản | 401,70 T | -9,78% |
Tổng nợ | 324,60 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 T | -22.713,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | 343,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -26,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 T | -29,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 T | 46,30% |
Dòng tiền tự do | 7,28 T | 7.184,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
57