Trang chủ023150 • KRX
add
MHEthanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.340,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Phạm vi một năm
4.555,00 ₩ - 6.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,62 T KRW
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 3.590,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 3.442,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,19 T | 37,17% |
Tổng tài sản | 395,86 T | -8,76% |
Tổng nợ | 315,16 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 3.590,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | 93,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,50 Tr | 108,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 T | 26,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 T | 61,08% |
Dòng tiền tự do | -117,51 Tr | -101,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
51