Trang chủ023150 • KRX
add
MHEthanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.985,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,29 T KRW
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,37 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | -986,23 Tr | -139,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -140,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | -52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 430,87 T | -2,92% |
Tổng nợ | 337,46 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -986,23 Tr | -139,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 T | 47,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,19 Tr | -223,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 T | -33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | -84,55% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | -95,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
53