Trang chủ023160 • KOSDAQ
add
TK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.460,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 27.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
515,96 T KRW
Số lượng trung bình
317,31 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,63 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 14,68% |
Thu nhập ròng | 10,21 T | -36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | -26,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 395,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,42 T | -31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,03 T | -6,27% |
Tổng tài sản | 674,70 T | 4,57% |
Tổng nợ | 61,23 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 T | -36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,12 T | -60,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 T | -13,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,20 Tr | 66,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 T | -87,19% |
Dòng tiền tự do | 9,96 T | -60,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
324