Trang chủ0232 • HKG
add
Continental Aerospace Techno Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T HKD
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,79 Tr | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 105,20 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | -40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -47,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,07 Tr | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,94 Tr | -8,86% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -0,62% |
Tổng nợ | 975,16 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,48 Tr | -40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,31 Tr | 128,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,48 Tr | 86,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | 63,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,34 Tr | 177,71% |
Dòng tiền tự do | 35,51 Tr | 47,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
604