Trang chủ023350 • KRX
add
Korea Engineering Consultants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
4.205,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,97 T KRW
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,36 T | — |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | — |
Thu nhập ròng | 1,10 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 T | — |
Tổng tài sản | 386,68 T | — |
Tổng nợ | 229,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.858