Trang chủ023410 • KOSDAQ
add
Eugene Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.495,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 3.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,50 T KRW
Số lượng trung bình
562,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,10 T | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 38,30 T | -9,49% |
Thu nhập ròng | -110,87 T | -596,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,76 | -663,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 T | 99,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,82 T | -10,07% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | 3,88% |
Tổng nợ | 1,35 NT | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,87 T | -596,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,79 T | -10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,54 T | -404,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,14 T | -53,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,17 T | -146,07% |
Dòng tiền tự do | 7,30 T | 191,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
641