Trang chủ023410 • KOSDAQ
add
Eugene Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.375,00 ₩ - 3.415,00 ₩
Phạm vi một năm
3.150,00 ₩ - 4.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,86 T KRW
Số lượng trung bình
100,48 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,01 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 32,80 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 31,41 T | 19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 25,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,32 T | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,36 T | -28,37% |
Tổng tài sản | 2,52 NT | 15,53% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 T | 19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,88 T | -37,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,57 T | 122,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,74 T | -739,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,45 T | 4,13% |
Dòng tiền tự do | -7,63 T | -116,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
637