Trang chủ023440 • KOSDAQ
add
J Steel Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.778,00 ₩ - 1.810,00 ₩
Phạm vi một năm
1.232,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,30 T KRW
Số lượng trung bình
464,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 T | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 34,45% |
Thu nhập ròng | -18,57 T | -33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,78 | -55,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 T | -26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 T | -19,85% |
Tổng tài sản | 105,90 T | -17,22% |
Tổng nợ | 56,84 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,57 T | -33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 T | -480,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 T | -242,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,73 T | 1.027,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,81 Tr | -127,77% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | 340,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
53