Trang chủ023450 • KRX
add
Dongnam Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.550,00 ₩ - 30.700,00 ₩
Phạm vi một năm
28.100,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,75 T KRW
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,42 T | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 4,33% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | -6,00% |
Tổng tài sản | 107,26 T | -1,38% |
Tổng nợ | 53,43 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | -20,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | -75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -55,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -753,50 Tr | -144,69% |
Dòng tiền tự do | 407,83 Tr | -82,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
186