Trang chủ023450 • KRX
add
Dongnam Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.000,00 ₩
Phạm vi một năm
28.900,00 ₩ - 36.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,50 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,84 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 T | -5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -23,21% |
Tổng tài sản | 111,14 T | 4,07% |
Tổng nợ | 58,00 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | 58,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,13 Tr | -128,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 T | -36,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 T | -33,84% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | 43,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
188