Trang chủ023450 • KRX
add
Dongnam Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.550,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Phạm vi một năm
28.100,00 ₩ - 40.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,45 T KRW
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,08 T | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 20,00% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 149,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 112,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | 34,62% |
Tổng tài sản | 109,35 T | 6,08% |
Tổng nợ | 56,33 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 149,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -36,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,06 Tr | 81,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 T | -66,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | 13,19% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 131,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
180