Trang chủ023460 • KOSDAQ
add
CNH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ₩ - 13,00 ₩
Phạm vi một năm
9,00 ₩ - 2.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,80 Tr KRW
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,33 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 44,92 T | -2,70% |
Thu nhập ròng | -912,62 Tr | 87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | 88,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,68 T | -65,90% |
Tổng tài sản | 199,35 T | -47,57% |
Tổng nợ | 214,65 T | -27,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,62 Tr | 87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 T | -70,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,70 Tr | 179,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,45 T | 73,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 T | 57,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5