Trang chủ0234 • HKG
add
New Century Group Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | — |
Thu nhập ròng | -25,71 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -123,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,21 Tr | 31,64% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -2,31% |
Tổng nợ | 109,47 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,71 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 586,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
32