Trang chủ023530 • KRX
add
Lotte Shopping
Giá đóng cửa hôm trước
77.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
75.600,00 ₩ - 77.800,00 ₩
Phạm vi một năm
51.800,00 ₩ - 83.900,00 ₩
Số lượng trung bình
100,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 NT | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 1,46 NT | -3,48% |
Thu nhập ròng | 16,19 T | -79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,05 T | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 NT | -12,68% |
Tổng tài sản | 38,72 NT | 25,39% |
Tổng nợ | 21,72 NT | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 T | -79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,57 T | -5,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,81 T | 47,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,53 T | -160,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,75 T | -209,22% |
Dòng tiền tự do | -96,00 T | 83,47% |
Giới thiệu
Lotte Shopping Co., Ltd., a distribution unit of Lotte Group, is a multinational retailer headquartered in Seoul, South Korea. Founded in 1979, Lotte Shopping operates various retail stores, including department stores, outlet stores, hypermarkets, drug store chains, and e-commerce. It is also engaged in the film industry by holding the majority of its stake in Lotte Cultureworks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
26.030