Trang chủ023530 • KRX
add
Lotte Shopping
Giá đóng cửa hôm trước
67.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.800,00 ₩ - 67.700,00 ₩
Phạm vi một năm
51.800,00 ₩ - 71.500,00 ₩
Số lượng trung bình
58,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 NT | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 1,59 NT | 2,99% |
Thu nhập ròng | -977,36 T | -2.274,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,11 | -2.387,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,99 T | -26,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 NT | -1,22% |
Tổng tài sản | 39,00 NT | 27,28% |
Tổng nợ | 21,97 NT | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,36 T | -2.274,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,71 T | -6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,59 T | 222,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -714,31 T | -30,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,45 T | 49,32% |
Dòng tiền tự do | -12,07 T | -102,86% |
Giới thiệu
Lotte Shopping Co., Ltd., a distribution unit of Lotte Group, is a multinational retailer headquartered in Seoul, South Korea. Founded in 1979, Lotte Shopping operates various retail stores, including department stores, outlet stores, hypermarkets, drug store chains, and e-commerce. It is also engaged in the film industry by holding the majority of its stake in Lotte Cultureworks. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
26.030