Trang chủ0235 • HKG
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,55 Tr
Tỷ số P/E
122,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,65 Tr | 119,72% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -83,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | -92,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | -65,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 14,97% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,34% |
Tổng nợ | 54,05 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | -83,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,80 Tr | 41,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 521,50 N | 696,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 9,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,56 Tr | 42,88% |
Dòng tiền tự do | 8,54 Tr | -57,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
48