Trang chủ0235 • HKG
add
CSC Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | -61,21% |
Chi phí hoạt động | 10,17 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | -963,00 N | 83,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | 58,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,50 N | 50,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 6,68% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 1,23% |
Tổng nợ | 55,78 Tr | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -963,00 N | 83,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,95 Tr | -375,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -37,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,59 Tr | -408,15% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 50,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
51