Trang chủ023600 • KOSDAQ
add
Sambo Corrugated Board Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.130,00 ₩ - 9.330,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 11.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,93 T KRW
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
3,04
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,64 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 15,54 T | -6,67% |
Thu nhập ròng | 10,05 T | -28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -27,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 T | -21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,96 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 802,64 T | 9,07% |
Tổng nợ | 174,48 T | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 T | -28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 T | -52,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,13 T | -125,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,38 T | 522,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 T | -158,57% |
Dòng tiền tự do | -21,98 T | -242,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
286