Trang chủ023600 • KOSDAQ
add
Sambo Corrugated Board Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.110,00 ₩ - 8.230,00 ₩
Phạm vi một năm
7.860,00 ₩ - 11.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,92 T KRW
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,58 T | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 16,07 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 8,01 T | -49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -48,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,03 T | -49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,12 T | 11,89% |
Tổng tài sản | 806,88 T | 7,41% |
Tổng nợ | 172,58 T | 13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 T | -49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,49 T | 129,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,49 T | 27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,25 Tr | 85,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,96 T | 248,82% |
Dòng tiền tự do | 9,88 T | 498,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
286