Trang chủ023760 • KOSDAQ
add
Han Kook Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
666,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
666,00 ₩ - 677,00 ₩
Phạm vi một năm
522,00 ₩ - 683,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
211,77 T KRW
Số lượng trung bình
220,62 N
Tỷ số P/E
2,97
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,17 T | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 10,24 T | 9,48% |
Thu nhập ròng | 22,07 T | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,98 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,13 T | -17,76% |
Tổng tài sản | 4,53 NT | 10,25% |
Tổng nợ | 3,84 NT | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,07 T | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,60 T | 49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -445,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,43 T | -75,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,37 T | -381,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
205