Trang chủ023760 • KOSDAQ
add
Han Kook Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
561,00 ₩ - 571,00 ₩
Phạm vi một năm
533,00 ₩ - 712,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,37 T KRW
Số lượng trung bình
67,33 N
Tỷ số P/E
2,56
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,06 T | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 13,99 T | -8,50% |
Thu nhập ròng | 18,81 T | 20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,68 | 6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,24 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 4,11 NT | 13,76% |
Tổng nợ | 3,47 NT | 10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,81 T | 20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,10 T | 44,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 T | 1.815,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,77 T | 76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,36 T | 53,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
205