Trang chủ023790 • KOSDAQ
add
Dongil Steelux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
780,00 ₩ - 833,00 ₩
Phạm vi một năm
764,00 ₩ - 1.275,69 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 T KRW
Số lượng trung bình
100,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 T | 76,44% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 144,11% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | -10.482,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,39 | -5.951,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -910,28 Tr | -1.159,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -37,84% |
Tổng tài sản | 70,63 T | 6,27% |
Tổng nợ | 54,84 T | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | -10.482,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,52 Tr | 115,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,87 Tr | -99,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,74 Tr | 103,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,14 Tr | 109,69% |
Dòng tiền tự do | 243,78 Tr | 152,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
33