Trang chủ023790 • KOSDAQ
add
Dongil Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.193,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ₩ - 1.236,00 ₩
Phạm vi một năm
837,00 ₩ - 2.475,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,01 T KRW
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -26,07% |
Chi phí hoạt động | 959,73 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | -2,28 T | -183,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,34 | -282,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,07 Tr | -45,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,66 Tr | -62,99% |
Tổng tài sản | 70,37 T | -6,49% |
Tổng nợ | 50,28 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 T | -183,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | -235,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 Tr | -112,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | 160,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,22 Tr | 93,11% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -45,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
37