Trang chủ023800 • KRX
add
Inzi Controls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,17 T KRW
Số lượng trung bình
42,07 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,31 T | 15,88% |
Chi phí hoạt động | 16,33 T | 10,68% |
Thu nhập ròng | 12,02 T | 148,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 113,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,85 T | 31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,49 T | 100,79% |
Tổng tài sản | 713,43 T | 9,56% |
Tổng nợ | 481,84 T | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 T | 148,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,55 T | 1.661,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -117,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,83 T | -142,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 131,93% |
Dòng tiền tự do | 46,16 T | 544,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
532