Trang chủ023800 • KRX
add
Inzi Controls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ₩ - 6.010,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 10.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,59 T KRW
Số lượng trung bình
46,68 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,97 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 14,19 T | -16,01% |
Thu nhập ròng | 221,97 Tr | -96,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -96,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,41 T | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 656,34 T | -3,78% |
Tổng nợ | 420,03 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,97 Tr | -96,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,64 Tr | -99,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,61 T | -461,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,12 T | 214,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 T | 66,61% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | 38,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
576