Trang chủ023810 • KRX
add
INFAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.470,00 ₩ - 10.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 T KRW
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,49 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 16,34 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 169,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 153,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 T | 43,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 T | -58,97% |
Tổng tài sản | 511,13 T | 10,15% |
Tổng nợ | 348,30 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 169,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,86 Tr | 74,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 T | 36,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,09 T | -48,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,49 Tr | -234,50% |
Dòng tiền tự do | -14,07 T | 29,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
401