Trang chủ023910 • KOSDAQ
add
Dai Han Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.050,00 ₩ - 26.400,00 ₩
Phạm vi một năm
23.750,00 ₩ - 29.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,60 T KRW
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,44 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | 6,23% |
Thu nhập ròng | 8,99 T | 52,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 T | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,24 T | -25,99% |
Tổng tài sản | 324,41 T | 10,25% |
Tổng nợ | 48,42 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 T | 52,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 T | -12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,17 T | -97,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 T | -478,63% |
Dòng tiền tự do | 6,23 T | 113,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
675