Trang chủ023960 • KRX
add
SC Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.548,00 ₩ - 1.638,00 ₩
Phạm vi một năm
1.293,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,65 T KRW
Số lượng trung bình
365,40 N
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,84 T | 52,88% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | 22,41% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 340,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 257,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 1.351,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,53 T | 241,91% |
Tổng tài sản | 126,87 T | 22,36% |
Tổng nợ | 81,82 T | 31,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 340,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -64,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | -74,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,18 Tr | 28,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 T | -57,60% |
Dòng tiền tự do | -6,44 T | 5,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
111