Trang chủ023960 • KRX
add
SC Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.271,00 ₩ - 1.338,00 ₩
Phạm vi một năm
1.138,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,49 T KRW
Số lượng trung bình
148,51 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,83 T | 47,46% |
Chi phí hoạt động | 6,79 T | 111,03% |
Thu nhập ròng | -336,38 Tr | 84,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 T | 35,06% |
Tổng tài sản | 111,86 T | 12,64% |
Tổng nợ | 66,00 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,38 Tr | 84,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 T | -403,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 T | 686,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,22 Tr | -161,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,42 T | -327,39% |
Dòng tiền tự do | -11,43 T | -311,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
124