Trang chủ023960 • KRX
add
SC Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.189,00 ₩ - 1.240,00 ₩
Phạm vi một năm
1.138,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,06 T KRW
Số lượng trung bình
213,60 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,05 T | 64,12% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 27,48% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | 26,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -856,31 Tr | 37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 T | 87,19% |
Tổng tài sản | 107,29 T | 5,66% |
Tổng nợ | 62,92 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 T | 376,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 673,20 Tr | -63,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,59 Tr | -107,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,17 T | 364,62% |
Dòng tiền tự do | 13,15 T | 330,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
139