Trang chủ0239 • HKG
add
Pak Fah Yeow International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
763,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,42 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | -15,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,69 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,33 Tr | 48,75% |
Tổng tài sản | 935,07 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 183,66 Tr | 18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | -15,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,09 Tr | 44,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -1.676,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,50 N | -54,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,01 Tr | 26,67% |
Dòng tiền tự do | 25,35 Tr | 9,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
101