Trang chủ024060 • KOSDAQ
add
HeunguOil
Giá đóng cửa hôm trước
11.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.500,00 ₩ - 11.950,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,65 T KRW
Số lượng trung bình
426,27 N
Tỷ số P/E
279,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 T | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -2,49% |
Thu nhập ròng | 427,93 Tr | -35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,61 Tr | -44,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 220,36% |
Tổng tài sản | 92,93 T | 1,29% |
Tổng nợ | 14,00 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 427,93 Tr | -35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,93 Tr | -37,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,94 Tr | 60,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,56 Tr | 105,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 906,56 Tr | 362,15% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | -27,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
63