Trang chủ024070 • KRX
add
Wiscom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.949,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.938,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Phạm vi một năm
1.831,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,89 T KRW
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,24 T | -23,13% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -12,89% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -749,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,22 | -940,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 T | -219,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 T | 61,99% |
Tổng tài sản | 117,55 T | -7,32% |
Tổng nợ | 10,63 T | -29,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -749,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | 64,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,47 Tr | 49,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,43 Tr | 113,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 T | 228,41% |
Dòng tiền tự do | 3,55 T | 263,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
191