Trang chủ024070 • KRX
add
Wiscom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.704,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T KRW
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,62 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -7,13% |
Thu nhập ròng | -308,03 Tr | 75,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 73,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 437,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,32 T | 14,50% |
Tổng tài sản | 102,61 T | -16,63% |
Tổng nợ | 16,29 T | 17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,03 Tr | 75,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 T | -212,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -75,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | 622,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | -20,33% |
Dòng tiền tự do | -795,56 Tr | 34,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
188