Trang chủ024090 • KRX
add
DCM Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.490,00 ₩ - 11.650,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 13.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,19 T KRW
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,08 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 9,40 T | 23,97% |
Thu nhập ròng | 6,67 T | -48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -44,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,34 T | -41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,80 T | -8,95% |
Tổng tài sản | 187,86 T | 0,89% |
Tổng nợ | 25,03 T | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 T | -48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 T | 30,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 T | -21,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 T | 45,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 150,94% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -265,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
198