Trang chủ0240 • HKG
add
Build King Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T HKD
Số lượng trung bình
560,08 N
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
9,21%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 141,47 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 142,90 Tr | 28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,50 Tr | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 40,28% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 1,89% |
Tổng nợ | 5,80 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,90 Tr | 28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,59 Tr | 68,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,77 Tr | 231,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,89 Tr | 35,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,66 Tr | 579,66% |
Dòng tiền tự do | 126,89 Tr | 5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.783