Trang chủ024110 • KRX
add
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
19.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.110,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.790,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,07 NT KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 NT | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 1,28 NT | 1,32% |
Thu nhập ròng | 808,59 T | 3,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,26 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 961,00 | 3,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,47 NT | 8,66% |
Tổng tài sản | 483,40 NT | 6,62% |
Tổng nợ | 449,09 NT | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,59 T | 3,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 NT | 78,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 NT | 56,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,18 NT | -5,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 NT | 114,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1961
Trang web
Nhân viên
11.887