Trang chủ024110 • KRX
add
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
15.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.020,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
12.790,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 NT KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,84 T | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 279,26 T | 19,04% |
Thu nhập ròng | 454,18 T | -18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,27 | -13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 516,00 | -14,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,86 NT | 10,77% |
Tổng tài sản | 472,22 NT | 5,31% |
Tổng nợ | 437,99 NT | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,18 T | -18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,41 NT | -224,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,33 T | -189,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,39 NT | 225,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 NT | -80,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1961
Trang web
Nhân viên
11.887