Trang chủ024120 • KOSDAQ
add
KB Autosys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ₩ - 3.475,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,62 T KRW
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,26 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 22,72% |
Thu nhập ròng | 69,60 Tr | 106,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 105,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | 114,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 T | -24,87% |
Tổng tài sản | 244,69 T | 5,78% |
Tổng nợ | 126,93 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,60 Tr | 106,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,24 Tr | -82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | -8,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 T | 8,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,03 Tr | -93,53% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -148,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
224