Trang chủ024120 • KOSDAQ
add
KB Autosys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ₩ - 3.125,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,65 T KRW
Số lượng trung bình
16,72 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,38 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 26,14% |
Thu nhập ròng | -357,00 Tr | 63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | 64,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 83,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | -18,72% |
Tổng tài sản | 229,99 T | 1,88% |
Tổng nợ | 121,33 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,00 Tr | 63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 T | -90,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,76 Tr | 90,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -125,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,97 T | -23.050,96% |
Dòng tiền tự do | -7,10 T | -59,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
215