Trang chủ0243 • HKG
add
Qpl International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
157,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,06 Tr | -11,10% |
Chi phí hoạt động | 43,99 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,56 | 31,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,34 Tr | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,18 Tr | -21,78% |
Tổng tài sản | 461,28 Tr | -12,93% |
Tổng nợ | 136,82 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,00 N | -91,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -591,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 89,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -76,44% |
Dòng tiền tự do | -7,89 Tr | -26,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
730