Trang chủ0245 • HKG
add
China Vered Financial Holding Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T HKD
Số lượng trung bình
34,37 Tr
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,17 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 38,57 Tr | 40,82% |
Thu nhập ròng | 121,80 Tr | 1.810,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 417,55 | 1.705,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,54 Tr | 828,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 9,48% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 9,52% |
Tổng nợ | 344,66 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,80 Tr | 1.810,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
48