Trang chủ024720 • KRX
add
Kolmar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.310,00 ₩ - 7.440,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,76 T KRW
Số lượng trung bình
182,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,19 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 23,16 T | 21,35% |
Thu nhập ròng | 8,25 T | -10,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,27 T | -8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,05 T | -15,90% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 1,07% |
Tổng nợ | 477,15 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 T | -10,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 T | -75,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,94 Tr | 97,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,11 T | -728,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 T | 2,59% |
Dòng tiền tự do | -13,91 T | 52,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
113