Trang chủ024740 • KOSDAQ
add
Hanil Forging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.965,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.776,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,74 T KRW
Số lượng trung bình
435,18 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,51 T | -22,95% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -26,46% |
Thu nhập ròng | 184,01 Tr | -84,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -79,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | -36,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -867,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,24 T | 28,88% |
Tổng tài sản | 254,75 T | -3,02% |
Tổng nợ | 123,79 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,01 Tr | -84,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | -65,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -388,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | 199,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 T | -59,27% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | -151,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
135