Trang chủ024740 • KOSDAQ
add
Hanil Forging Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.776,00 ₩ - 3.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,48 T KRW
Số lượng trung bình
810,65 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,14 T | -20,99% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -16,10% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | -20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,77 T | 30,12% |
Tổng tài sản | 254,96 T | -2,61% |
Tổng nợ | 127,03 T | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | -20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 T | 76,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,74 T | -1.255,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,13 T | -11.274,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,26 T | -469,41% |
Dòng tiền tự do | 8,65 T | 135,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
138