Trang chủ024810 • KOSDAQ
add
Ehwa Technologies Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 899,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,60 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | -2,70% |
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 100,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 100,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,44 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,35 T | -53,29% |
Tổng tài sản | 264,73 T | -7,28% |
Tổng nợ | 37,14 T | -30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 Tr | 100,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 T | 56,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 T | 364,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 T | -115,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 T | 34,90% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | 56,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
165