Trang chủ024830 • KOSDAQ
add
Sewon Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.210,00 ₩
Phạm vi một năm
5.530,00 ₩ - 14.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,97 T KRW
Số lượng trung bình
196,92 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,34 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 9,00 T | 59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | 53,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 T | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,98 T | 13,30% |
Tổng tài sản | 475,43 T | 2,80% |
Tổng nợ | 94,02 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 T | 59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,30 T | 107,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,93 T | -783,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 T | -17,01% |
Dòng tiền tự do | 30,36 T | 2,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
541