Trang chủ024840 • KOSDAQ
add
KBI Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ₩ - 2.030,00 ₩
Phạm vi một năm
1.597,00 ₩ - 4.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
66,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,18 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 115,47% |
Thu nhập ròng | -591,19 Tr | -132,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -132,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 T | 57,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,33 T | 24,91% |
Tổng tài sản | 257,65 T | 9,92% |
Tổng nợ | 127,30 T | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,19 Tr | -132,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,50 T | 241,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 T | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,73 T | -518,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | -36,47% |
Dòng tiền tự do | 17,82 T | 1.541,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
220