Trang chủ024880 • KOSDAQ
add
KPF
Giá đóng cửa hôm trước
4.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.195,00 ₩
Phạm vi một năm
3.910,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,80 T KRW
Số lượng trung bình
66,27 N
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,49 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 14,52 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | 8,18 T | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,85 T | -15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,65 T | 7,65% |
Tổng tài sản | 684,33 T | 1,24% |
Tổng nợ | 432,64 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 T | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 T | -42,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 T | 82,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,84 Tr | 247,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,85 T | 335,29% |
Dòng tiền tự do | -4,95 T | -142,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
471