Trang chủ024880 • KOSDAQ
add
KPF
Giá đóng cửa hôm trước
4.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.335,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,38 T KRW
Số lượng trung bình
60,26 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,03 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 15,24 T | 0,25% |
Thu nhập ròng | 4,41 T | 1.103,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 1.190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 T | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,41 T | -22,89% |
Tổng tài sản | 662,37 T | 1,41% |
Tổng nợ | 406,38 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 T | 1.103,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 T | -76,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 T | 385,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,75 T | -95,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 T | -177,84% |
Dòng tiền tự do | 27,08 T | 97,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
473