Trang chủ024880 • KOSDAQ
add
KPF
Giá đóng cửa hôm trước
4.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.345,00 ₩ - 4.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.335,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,83 T KRW
Số lượng trung bình
132,35 N
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,99 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 12,79 T | -20,82% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -70,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,93 T | -23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,30 T | -0,87% |
Tổng tài sản | 653,19 T | -2,80% |
Tổng nợ | 401,25 T | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | -90,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,30 Tr | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 T | 42,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 T | -41,96% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -84,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
473