Trang chủ024890 • KRX
add
Daewon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ₩ - 907,00 ₩
Phạm vi một năm
840,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,33 T KRW
Số lượng trung bình
27,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,32 T | 37,99% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | -13,66% |
Thu nhập ròng | -751,32 Tr | 71,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 155,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -235,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -36,07% |
Tổng tài sản | 150,24 T | 5,97% |
Tổng nợ | 109,64 T | 21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,32 Tr | 71,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,91 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 3,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | -16,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,99 Tr | 143,33% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | 69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
63