Trang chủ024890 • KRX
add
Daewon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ₩ - 1.125,00 ₩
Phạm vi một năm
984,00 ₩ - 2.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,25 T KRW
Số lượng trung bình
601,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,11 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | -28,14% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | 1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | 12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,47 Tr | 26,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | -71,87% |
Tổng tài sản | 157,11 T | 14,97% |
Tổng nợ | 112,76 T | 49,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | 1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 T | 26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 811,00 Tr | 412,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | 325,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,83 Tr | 92,16% |
Dòng tiền tự do | 295,55 Tr | 108,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
81