Trang chủ024910 • KOSDAQ
add
Kyungchang Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₩ - 1.812,00 ₩
Phạm vi một năm
1.563,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,65 T | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 11,39 T | -24,65% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | 1.026,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 1.191,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 T | -32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 T | -49,72% |
Tổng tài sản | 485,47 T | -4,20% |
Tổng nợ | 343,90 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | 1.026,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | -92,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -12,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 T | 68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 T | -218,99% |
Dòng tiền tự do | 84,39 Tr | -99,74% |