Trang chủ024910 • KOSDAQ
add
Kyungchang Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
1.673,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 ₩ - 1.715,00 ₩
Phạm vi một năm
1.563,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,32 T KRW
Số lượng trung bình
61,83 N
Tỷ số P/E
33,29
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,13 T | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 11,52 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | -41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -45,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 T | -20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,43 T | -47,11% |
Tổng tài sản | 504,73 T | -1,61% |
Tổng nợ | 363,98 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | -41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,35 T | 78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 T | -77,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,59 T | -48,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 T | 54,56% |
Dòng tiền tự do | -27,28 T | 40,52% |