Trang chủ024940 • KOSDAQ
add
PNpoongnyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.920,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,00 T KRW
Số lượng trung bình
539,37 N
Tỷ số P/E
45,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,31 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 240,81 Tr | -62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,65 Tr | -57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,54 T | 30,16% |
Tổng tài sản | 55,46 T | 2,02% |
Tổng nợ | 6,55 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,81 Tr | -62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,16 Tr | 293,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,08 Tr | 89,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -604,40 N | 90,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,39 Tr | 165,50% |
Dòng tiền tự do | -915,97 Tr | 55,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
159