Trang chủ024940 • KOSDAQ
add
PNpoongnyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.395,00 ₩ - 4.695,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 11.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
27,43
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 1,99% |
Thu nhập ròng | 372,90 Tr | -15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,70 Tr | -40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | 28,70% |
Tổng tài sản | 56,82 T | 2,51% |
Tổng nợ | 7,54 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,90 Tr | -15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 6,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,32 Tr | 160,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 56,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 T | 20,88% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | -2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
159