Trang chủ025000 • KRX
add
KPX Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.000,00 ₩ - 53.300,00 ₩
Phạm vi một năm
41.700,00 ₩ - 53.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,55 T KRW
Số lượng trung bình
7,76 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,26 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 22,30 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | -80,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -80,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 T | -20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,86 T | 2,63% |
Tổng tài sản | 866,13 T | 3,45% |
Tổng nợ | 173,23 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | -80,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,86 T | -9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,57 T | -159,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 T | 22,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,01 T | -510,69% |
Dòng tiền tự do | 30,55 T | 8,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1974
Trang web
Nhân viên
350