Trang chủ025000 • KRX
add
KPX Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.100,00 ₩ - 45.400,00 ₩
Phạm vi một năm
42.300,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,81 T KRW
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,42 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 25,87 T | 36,55% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | -17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 T | -26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,50 T | 40,82% |
Tổng tài sản | 861,57 T | 7,80% |
Tổng nợ | 181,15 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | -17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | -74,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,29 T | 1.662,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 T | 110,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 T | 61,72% |
Dòng tiền tự do | -7,12 T | -175,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1974
Trang web
Nhân viên
345