Trang chủ025000 • KRX
add
KPX Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.400,00 ₩ - 45.850,00 ₩
Phạm vi một năm
41.700,00 ₩ - 50.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,98 T KRW
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
3,37
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,05 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 30,26 T | 47,76% |
Thu nhập ròng | 19,68 T | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 T | -40,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,68 T | 15,49% |
Tổng tài sản | 880,65 T | 7,07% |
Tổng nợ | 179,38 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,68 T | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,27 T | -53,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 T | 32,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -113,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 T | -77,98% |
Dòng tiền tự do | 9,91 T | -23,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 1974
Trang web
Nhân viên
345